Từ điển Thiều Chửu
烙 - lạc
① Áp lửa, là. Cái bàn là gọi là lạc thiết 烙鐵.

Từ điển Trần Văn Chánh
烙 - lạc
① Là, ủi, áp lửa: 烙衣服 Là quần áo; ② Nướng: 烙餅 Bánh nướng. Xem 烙 [luò].

Từ điển Trần Văn Chánh
烙 - lạc
Xem 烙 [lào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
烙 - lạc
Nướng trên lửa.